• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 35: Dòng 35:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====học (thuộc)=====
    =====học (thuộc)=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://foldoc.org/?query=learn learn] : Foldoc
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====học=====
    =====học=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Often, learn of. find out, discover, hear (of), chance orhit upon, understand, gather, have revealed to one; determine,ascertain, uncover: I learned today that you are leaving. Ilearned of your plans yesterday. 2 be taught, be instructed in,master, become proficient (in), acquire knowledge (of): Ilearned German at school.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[apprentice]] , [[attain]] , [[become able]] , [[become versed]] , [[be taught]] , [[be trained]] , [[brush up on ]]* , [[burn midnight oil]] , [[commit to memory]] , [[con]] , [[crack the books]] , [[cram ]]* , [[determine]] , [[drink in]] , [[enroll]] , [[gain]] , [[get]] , [[get down pat]] , [[get the hang of]] , [[get the knack of]] , [[grasp]] , [[grind]] , [[imbibe]] , [[improve mind]] , [[lucubrate]] , [[major in]] , [[master]] , [[matriculate]] , [[memorize]] , [[minor in]] , [[peruse]] , [[pick up ]]* , [[pore over]] , [[prepare]] , [[read]] , [[receive]] , [[review]] , [[soak up ]]* , [[specialize in]] , [[study]] , [[take course]] , [[take in]] , [[train in]] , [[wade through]] , [[ascertain]] , [[catch on]] , [[detect]] , [[dig up]] , [[discern]] , [[gather]] , [[hear]] , [[see]] , [[smoke out]] , [[stumble upon]] , [[trip over]] , [[tumble]] , [[uncover]] , [[understand]] , [[unearth]] , [[find]] , [[acquire]] , [[acquire knowledge]] , [[apprehend]] , [[assimilate]] , [[digest]] , [[discover]] , [[glean]] , [[intuit]] , [[memorialize]]
    -
    =====Understand, see the light, get thepicture, Colloq catch on, get the idea, get it, Brit twig: Nomatter how often they are told, some people never learn.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Memorize, commit to memory, learn by heart: Bolton was told tolearn his part by the next day.=====
    +
    :[[teach]] , [[miss]] , [[overlook]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====V.=====
    +
    -
    =====(past and past part. learned or learnt) 1 tr. gainknowledge of or skill in by study, experience, or being taught.2 tr. (foll. by to + infin.) acquire or develop a particularability (learn to swim).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. commit to memory (will try tolearn your names).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (foll. by of) be informed about.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (foll. by that, how, etc. + clause) become aware of byinformation or from observation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. receive instruction;acquire knowledge or skill.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. archaic or sl. teach.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Learnable adj. learnabilityn. [OE leornian f. Gmc: cf. LORE(1)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    17:00, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    / lə:n/ <

    Thông dụng

    Ngoại động từ .learnt

    học, nghiên cứu
    to learn a foreign language
    học một ngoại ngữ
    Nghe thấy, được nghe, được biết
    to learn a piece of news from someone
    biết tin qua ai

    Nội động từ

    Học tập, học hành
    children should endeavour to learn assiduously
    trẻ con cần phải cố gắng học hành chăm chỉ

    Cấu trúc từ

    to learn by heart
    học thuộc lòng
    to learn by rate
    học vẹt
    to learn one's lesson
    học được bài học đắt giá, đã hiểu được những gì nên làm hoặc không nên làm
    to learn the ropes
    nắm được mấu chốt vấn đề
    we live and learn
    quả là có sống qua thì mới biết

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    học (thuộc)

    Xây dựng

    học

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X