-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 3: Dòng 3: ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====dễ nghingờ=====+ =====đầy ngờ vực=====+ =====(từ lóng) ranh mãnh, láu cá==========(từ lóng) ranh mãnh, láu cá=====05:40, ngày 25 tháng 2 năm 2011
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- careful , cautious , chary , distrustful , doubting , dubious , on one’s guard , shy , skeptical , uncertain , unsure , wary , mistrustful , suspicious , untrusting , guarded
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ