• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 3: Dòng 3:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    -
    =====dễ nghi ngờ=====
    +
    =====đầy ngờ vực=====
     +
     
    =====(từ lóng) ranh mãnh, láu cá=====
    =====(từ lóng) ranh mãnh, láu cá=====

    05:40, ngày 25 tháng 2 năm 2011

    /´liəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    đầy ngờ vực
    (từ lóng) ranh mãnh, láu cá

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    certain , sure , unwary

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X