• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác licence =====Như licence===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cấp qu...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">lái:sn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:08, ngày 26 tháng 12 năm 2007

    /lái:sn/

    Thông dụng

    Cách viết khác licence

    Như licence

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    cấp quyền

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bản quyền
    license agreement
    hợp đồng bản quyền
    license agreement (ofsoftware)
    hợp đồng bản quyền (phần mềm)
    license owner
    người sở hữu bản quyền
    software license
    bản quyền phần mềm
    bằng cấp
    chứng chỉ
    claim license
    chứng chỉ đặc nhượng
    đăng ký
    cancellation of a license
    hủy bỏ giấy đăng ký
    giấy chứng nhận
    giấy phép
    Branch System General License (UK) (BSGL)
    Giấy phép phổ thông cho các hệ thống cơ quan (Anh)
    compulsory license
    giấy phép bắt buộc
    distribution license
    giấy phép phân phối
    driver's license
    giấy phép lái xe
    exclusive license
    giấy phép độc quyền
    import license
    giấy phép nhập khẩu
    license free
    giấy phép miễn phí
    license holder
    người có giấy phép
    made under license
    được chế tạo theo giấy phép
    production license
    giấy phép khai thác (luật)
    production license
    giấy phép sản xuất
    prospecting license
    giấy phép thăm dò
    refining license
    giấy phép lọc dầu
    môn bài
    quyền sử dụng
    sự cho phép
    sự đăng ký

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bài chỉ
    cấp giấy phép (cho)
    cho phép (ai làm...)
    giấy phép kỹ thuật
    sự cho phép
    license or license
    sự cho phép (kinh doanh)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Authorize, allow, permit, certify, sanction, approve,commission: The government once had the power to license booksfor publication.
    Certify, document, accredit, entitle,validate, enable, empower: Whoever licensed him to drive a carmade a grave mistake.

    Oxford

    V.tr.

    (also licence) 1 grant a licence to (a person).
    Authorize the use of (premises) for a certain purpose, esp. thesale and consumption of alcoholic liquor.
    Authorize thepublication of (a book etc.) or the performance of (a play).
    Archaic allow.
    Licensable adj. licenser n. licensor n. [ME f. LICENCE:-se on analogy of the verbs PRACTISE, PROPHESY, perh. afterADVISE, where the sound differs from the corresp. noun]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X