-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'liviŋ</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 12:29, ngày 1 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
sinh hoạt
- additional living expenses
- phí sinh hoạt thêm
- cost of living adjustment
- điều chỉnh giá sinh hoạt
- cost of living agreements
- những thỏa thuận về giá sinh hoạt
- cost of living bonus
- bù giá sinh hoạt
- cost of living index
- bù giá sinh hoạt
- cost of living index
- chỉ số (giá cả) sinh hoạt
- cost-of-living adjustment
- sự điều chỉnh sinh hoạt
- cost-of-living adjustment
- trợ cấp phí sinh hoạt
- increase in the cost of living
- sự gia tăng giá cả sinh hoạt
- index of cost of living
- chỉ số (phí tổn) sinh hoạt
- living allowance
- trợ cấp sinh hoạt
- living conditions
- tình trạng sinh hoạt
- living expenses
- phí sinh hoạt
- reduce the cost of living
- giảm giá sinh hoạt
- reduce the cost of living (to...)
- giảm giá sinh hoạt
- rise in the cost of living
- sự tăng giá sinh hoạt
- rise in the cost of living (the...)
- sự tăng giá sinh hoạt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ