• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">lik'sivieit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:35, ngày 1 tháng 6 năm 2008

    /lik'sivieit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (hoá học) ngâm chiết

    Hình Thái Từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngâm chiết

    Giải thích EN: To separate a soluble substance from a solid by washing or by the percolation of water or other liquid through the substance.

    Giải thích VN: Quá trình tách một hợp chất có thể hòa tan ra khỏi một chất rắn bằng phương pháp lọc hoặc ngâm chiết qua dung dịch nước hoặc một số chất lỏng khác.

    ngâm rỉ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ngâm chiết
    thử kiềm

    Oxford

    V.tr.

    Separate (a substance) into soluble and insolubleconstituents by the percolation of liquid.
    Lixiviation n. [Llixivius made into lye f. lix lye]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X