• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vùng, nơi, chỗ, địa phương===== =====Vị trí; trụ sở===== =====Phương hướng; phép ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">lou'k&#230;liti</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
     +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    02:22, ngày 24 tháng 6 năm 2008

    /lou'kæliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vùng, nơi, chỗ, địa phương
    Vị trí; trụ sở
    Phương hướng; phép định hướng
    Tài nhớ đường; tài định hướng ( (cũng) sense of locality; bump of locality)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    địa thể

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    tính định xứ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khu
    khu ở
    địa phương
    locality plan
    kế hoạch ở địa phương
    miền
    vùng
    locality plan
    mặt bằng vùng
    vùng dân cư

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 a district or neighbourhood.
    The site orscene of something, esp. in relation to its surroundings.
    Theposition of a thing; the place where it is. [F localit‚ or LLlocalitas (as LOCAL)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X