• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:44, ngày 24 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 82: Dòng 82:
    =====vỉa=====
    =====vỉa=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====mạch (quặng) =====
     +
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===

    Hiện nay

    /loud/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mạch mỏ
    Rãnh nước; máng dẫn nước

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đường thoát nước
    mạch quặng
    axis of a lode
    trục mạch quặng
    bearing of a lode
    trục mạch quặng
    mạch
    axis of a lode
    trục mạch quặng
    barren lode
    mạch không quặng
    bearing of a lode
    trục mạch quặng
    blind lode
    mạch mù
    blind lode
    mạch ẩn
    champion lode
    mạch chính
    contact lode
    mạch tiếp xúc
    counter lode
    mạch nghịch
    counter lode
    mạch cắt
    cross lode
    mạch ngang
    dead lode
    mạch không công nghiệp
    hollow lode
    mạch có hốc
    line of lode
    đường phương của mạch
    lode deposit
    khoáng sàng mạch
    lode ore
    quặng có mạch
    lode ore
    quặng dạng mạch
    lode rock
    đá mạch
    main lode
    mạch chính
    master lode
    mạch chính
    mother lode
    mạch khe nứt
    mother lode
    mạch cái
    mother lode
    mạch chính
    ore lode
    mạch quặng
    replacement lode
    mạch thay thế
    rotten lode
    mạch hư
    rotten lode
    mạch bị phân hủy
    run of a lode
    hướng phương của mạch
    underlay lode
    mạch nằm dưới
    unkindly lode
    mạch không có giá trị (khai thác)
    unkindly lode
    mạch không công nghiệp
    máng dẫn nước
    vỉa

    Địa chất

    mạch (quặng)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    deposit , fissure , lead , reef , strike , vein

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X