• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (07:13, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">'lauə(r)</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'lauə(r)</font>'''/=====
    Dòng 19: Dòng 17:
    =====Tối sầm (trời, mây)=====
    =====Tối sầm (trời, mây)=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===V.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Lower, darken, threaten, menace, loom: The clouds loured:she suddenly began to feel afraid.=====
    +
    :[[lower]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Lower, frown, scowl,glower; sulk, pout, mope: He said nothing, but loured at mefrom beneath his beetled brow.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(also lower)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.intr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Frown; look sullen.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(ofthe sky etc.) look dark and threatening.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A scowl.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Agloomy look (of the sky etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Louringly adv. loury adj.[ME loure, of unkn. orig.]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lour lour] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay


    /'lauə(r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cau mày
    Bóng mây u ám

    Nội động từ

    Cau mày; có vẻ đe doạ
    to lour at (upon) somebody
    cau mày nhìn ai; nhìn ai có vẻ đe doạ
    Tối sầm (trời, mây)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    lower

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X