• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">laus</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">laus</font>'''/=====
    Dòng 15: Dòng 11:
    ::làm hư hỏng
    ::làm hư hỏng
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====chấy, rận=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kinh tế ==
    +
    === Y học===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chấy, rận=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    =====rệp=====
    +
    =====rệp=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & v.=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====N.=====

    20:06, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /laus/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .lice

    Rận; chấy
    Kẻ đáng khinh ( số nhiều là louses)

    Động từ

    to louse sth up
    làm hư hỏng

    Chuyên ngành

    Y học

    chấy, rận

    Kinh tế

    rệp

    Oxford

    N. & v.
    N.
    (pl. lice) a a parasitic insect, Pediculushumanus, infesting the human hair and skin and transmittingvarious diseases. b any insect of the order Anoplura orMallophaga parasitic on mammals, birds, fish, or plants.
    Sl.(pl. louses) a contemptible or unpleasant person.
    V.tr.remove lice from.
    Louse up sl. make a mess of. [OE lus, pl.lys]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X