• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">laut</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">laut</font>'''/=====
    Dòng 10: Dòng 6:
    =====Người vụng về, người thô lỗ, người cục mịch=====
    =====Người vụng về, người thô lỗ, người cục mịch=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====A rough, crude, or ill-mannered person (usu. a man).=====
    =====A rough, crude, or ill-mannered person (usu. a man).=====

    20:07, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /laut/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người vụng về, người thô lỗ, người cục mịch

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A rough, crude, or ill-mannered person (usu. a man).
    Loutish adj. loutishly adv. loutishness n. [perh. f.archaic lout to bow]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X