• Revision as of 18:06, ngày 16 tháng 6 năm 2008 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /laut/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người vụng về, người thô lỗ, người cục mịch

    Oxford

    N.

    A rough, crude, or ill-mannered person (usu. a man).
    Loutish adj. loutishly adv. loutishness n. [perh. f.archaic lout to bow]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X