• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đáng yêu, dễ thương===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Loveable, adorable, darling, dear, cheri...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'lʌvəbl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    18:04, ngày 16 tháng 6 năm 2008

    /'lʌvəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đáng yêu, dễ thương

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Loveable, adorable, darling, dear, cherished, likeable,attractive, engaging, cute, fetching, taking, alluring,endearing, appealing, winsome, sweet, tender, cuddly,affectionate, charming, enchanting: She has the most lovablelittle baby boy.

    Oxford

    Adj.

    (also loveable) inspiring or deserving love or affection.
    Lovability n. lovableness n. lovably adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X