• Revision as of 01:40, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đáng yêu, dễ thương

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Loveable, adorable, darling, dear, cherished, likeable,attractive, engaging, cute, fetching, taking, alluring,endearing, appealing, winsome, sweet, tender, cuddly,affectionate, charming, enchanting: She has the most lovablelittle baby boy.

    Oxford

    Adj.

    (also loveable) inspiring or deserving love or affection.
    Lovability n. lovableness n. lovably adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X