• (Khác biệt giữa các bản)
    (trắng)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'lu:nə</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:41, ngày 27 tháng 12 năm 2007

    /'lu:nə/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) mặt trăng
    lunar month
    tháng âm lịch
    lunar New Year
    tết âm lịch
    Mờ nhạt, không sáng lắm
    Hình lưỡi liềm
    lunar bone
    xương hình lưỡi liềm
    (hoá học) (thuộc) bạc; chứa chất bạc
    lunar politics
    những vấn đề viễn vông không thực tế

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    thuộc bạc
    thuộc mặt trăng

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    mặt trăng
    lunar corona
    tán mặt trăng
    lunar landing
    đổ bộ xuống mặt trăng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    trắng
    LEM (lunarexcursion module)
    môđun thám hiểm mặt trăng
    LLV (lunarlogistics vehicle)
    phương tiện hậu cần mặt trăng
    LM (lunarmodule)
    môđun mặt trăng (tàu vũ trụ)
    lunar artificial satellite
    vệ tinh nhân tạo mặt trăng
    lunar corona
    tán mặt trăng
    lunar day
    ngày mặt trăng
    lunar exploration module
    môđun thám hiểm mặt trăng
    lunar halo
    quầng mặt trăng
    lunar landing
    đổ bộ xuống mặt trăng
    lunar logistics vehicle (LLV)
    phương tiện hậu cần mặt trăng
    lunar module
    môđun mặt trăng
    LUnar Night time Survival Study (LUNISS)
    nghiên cứu khảo sát ban đêm của mặt trăng
    lunar orbit
    quỹ đạo mặt trăng
    lunar propagation
    sự lan truyền mặt trăng
    lunar satellite
    vệ tinh mặt trăng
    lunar spring-board effect
    hiệu ứng ván nhún mặt trăng
    lunar surface
    bề mặt mặt Trăng
    lunar tidal wave
    sóng triều (theo tuần trăng)
    lunar tide
    triều (lên theo) trăng
    lunar tides
    triều Mặt trăng
    lunar year
    năm mặt trăng

    Oxford

    Adj.

    Of, relating to, or determined by the moon.
    Concernedwith travel to the moon and related research.
    (of light,glory, etc.) pale, feeble.
    Crescent-shaped, lunate.
    Of orcontaining silver (from alchemists' use of luna (= moon) for'silver').
    (in general use) a period of four weeks. lunar nodesthe points at which the moon's orbit cuts the ecliptic. lunarobservation the finding of longitude by lunar distance. lunarorbit 1 the orbit of the moon round the earth.
    An orbit roundthe moon. lunar year a period of 12 lunar months. [L lunarisf. luna moon]

    Tham khảo chung

    • lunar : National Weather Service
    • lunar : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X