• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== =====Lệnh bà, phu nhân (để xưng hô)===== =====Thưa bà (để xưng hô lịch sự với phụ nữ)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== ===...)
    (đóng góp từ Ma'am tại CĐ Kinhteđóng góp từ Ma'am tại CĐ Kythuat)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">mæm</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 15:
    =====Madam (used esp. in addressing royalty). [contr.]=====
    =====Madam (used esp. in addressing royalty). [contr.]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    06:14, ngày 24 tháng 5 năm 2008

    /mæm/

    Thông dụng

    Lệnh bà, phu nhân (để xưng hô)
    Thưa bà (để xưng hô lịch sự với phụ nữ)

    Oxford

    N.

    Madam (used esp. in addressing royalty). [contr.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X