• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Rùng rợn, khủng khiếp, kinh khủng; ma quỷ===== ::macabre dance ::điệu nhảy của tử thần; trò ma quỷ =...)
    (Thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Rùng rợn, khủng khiếp, kinh khủng; ma quỷ=====
    =====Rùng rợn, khủng khiếp, kinh khủng; ma quỷ=====
    -
    ::[[macabre]] [[dance]]
    +
    ::[[mə'kɑ:br]] [[dance]]
    ::điệu nhảy của tử thần; trò ma quỷ
    ::điệu nhảy của tử thần; trò ma quỷ
     +
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==

    04:51, ngày 24 tháng 5 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rùng rợn, khủng khiếp, kinh khủng; ma quỷ
    mə'kɑ:br dance
    điệu nhảy của tử thần; trò ma quỷ


    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Grim, ghastly, grisly, gory, gruesome, grotesque,ghoulish, fiendish, dread, eerie, fearsome, frightful,frightening, terrifying, terrible, dreadful, dire, morbid;deathly, deadly, deathlike, ghostly, cadaverous: He told amacabre story of how they survived by resorting to cannibalism.The crypt had a macabre eeriness about it.

    Oxford

    Adj.

    Grim, gruesome. [ME f. OF macabr‚ perh. f. Macab‚ aMaccabee, with ref. to a miracle play showing the slaughter ofthe Maccabees]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X