• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Súng máy; súng liên thanh===== ===Ngoại động từ=== =====Bắn súng máy; bắn súng liên thanh===== ==Từ điển Oxfo...)
    So với sau →

    03:14, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Súng máy; súng liên thanh

    Ngoại động từ

    Bắn súng máy; bắn súng liên thanh

    Oxford

    N. & v.

    N. an automatic gun giving continuous fire.
    V.tr.(-gunned, -gunning) shoot at with a machine-gun.
    Machine-gunner n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X