• Revision as of 21:18, ngày 5 tháng 6 năm 2008 by Thuy Anh (Thảo luận | đóng góp)
    /'mækjuleit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho có vết; làm nhơ bẩn

    Tính từ

    Có vết; có điểm nhơ bẩn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lốm đốm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X