• (Khác biệt giữa các bản)
    (Nghĩa)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Lục địa, đất liền; đại lục=====
    +
    =====Lục địa, đất liền, đại lục=====
     +
     
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==

    01:50, ngày 12 tháng 5 năm 2009

    /'mein'lænd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lục địa, đất liền, đại lục

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    đất liền
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    A large continuous extent of land, excluding neighbouringislands etc.
    (Mainland) the largest island in Orkney and inShetland.
    Mainlander n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X