-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 22: Dòng 22: =====sự hư hỏng==========sự hư hỏng=====- =====vết xước=====+ =====vết xước=====sao hỏa======+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===01:48, ngày 11 tháng 6 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bend , blemish , blight , blot , break , bruise , deface , deform , detract , ding * , disfigure , foul up , harm , impair , injure , louse up , maim , mangle , mess up * , mutilate , queer * , rough up , ruin , scar , scratch , shake up , spoil , stain , sully , taint , tarnish , tweak , vitiate , warp , wreck , damage , detract from , disserve , flaw , hurt , prejudice , botch , mark , nick
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ