• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 22: Dòng 22:
    =====sự hư hỏng=====
    =====sự hư hỏng=====
    -
    =====vết xước=====
    +
    =====vết xước=====sao hỏa======
     +
     
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===

    01:48, ngày 11 tháng 6 năm 2010

    /ma:/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm hư, làm hỏng, làm hại
    to make or mar
    một là làm cho thành công, hai là làm cho thất bại
    Làm xước; làm sây sát; làm thất bại

    Danh từ

    Tỳ vết, điểm ô nhục

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    làm xây xát
    làm xước
    sự hư hỏng
    vết xước=====sao hỏa=

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    aid , heal , help

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X