• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'m&#230;stik</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'m&#230;stik</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 6:
    =====Mát tít=====
    =====Mát tít=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Hóa học & vật liệu===
    =====ma tít nhân tạo=====
    =====ma tít nhân tạo=====
    Dòng 20: Dòng 16:
    ''Giải thích VN'': Các loại chất dính sệt hoặc chất pha chế để hàn kín tương tự như mát tít tự nhiên.///.
    ''Giải thích VN'': Các loại chất dính sệt hoặc chất pha chế để hàn kín tương tự như mát tít tự nhiên.///.
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====ma tít=====
    =====ma tít=====
    Dòng 28: Dòng 22:
    ''Giải thích VN'': Nhựa thông có màu vàng nhạt, thơm, được sử dụng để tạo ra véc-ni, chất dán, và là cơ sở để sản xuất kẹo cao su.Trước đây được dùng làm bột hàn răng và lớp vỏ bào chế thuốc.
    ''Giải thích VN'': Nhựa thông có màu vàng nhạt, thơm, được sử dụng để tạo ra véc-ni, chất dán, và là cơ sở để sản xuất kẹo cao su.Trước đây được dùng làm bột hàn răng và lớp vỏ bào chế thuốc.
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A gum or resin exuded from the bark of the mastic tree,used in making varnish.=====
    =====A gum or resin exuded from the bark of the mastic tree,used in making varnish.=====

    22:17, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'mæstik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mát tít

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    ma tít nhân tạo

    Giải thích EN: Any of various pasty adhesives or sealing preparations that are similar to natural mastic.

    Giải thích VN: Các loại chất dính sệt hoặc chất pha chế để hàn kín tương tự như mát tít tự nhiên.///.

    Kỹ thuật chung

    ma tít

    Giải thích EN: A yellowish, aromatic resin obtained from this tree, used as a chewing gum base and in making varnishes and adhesives; formerly used as a dental cement and pharmaceutical coating.

    Giải thích VN: Nhựa thông có màu vàng nhạt, thơm, được sử dụng để tạo ra véc-ni, chất dán, và là cơ sở để sản xuất kẹo cao su.Trước đây được dùng làm bột hàn răng và lớp vỏ bào chế thuốc.

    Oxford

    N.
    A gum or resin exuded from the bark of the mastic tree,used in making varnish.
    (in full mastic tree) the evergreentree, Pistacia lentiscus, yielding this.
    A waterproof fillerand sealant used in building.
    A liquor flavoured with masticgum. [ME f. OF f. LL mastichum f. L mastiche f. Gk mastikhe,perh. f. mastikhao (see MASTICATE) with ref. to its use aschewing-gum]

    Tham khảo chung

    • mastic : National Weather Service
    • mastic : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X