-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .minima=== =====Số lượng tối thiểu; mức tối thiểu===== ===Tính từ=== =====Tối ...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'miniməm</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ + <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==10:07, ngày 12 tháng 6 năm 2008
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
tối thiểu
- alternative minimum tax
- thuế tối thiểu tùy chọn
- lower the minimum lending rate
- hạ lãi suất cho vay tối thiểu
- maximum and minimum tariff system
- chế độ thuế tối đa và tối thiểu
- minimum B/L charge
- phí vận đơn tối thiểu
- minimum cash balance
- số dư tiền mặt tối thiểu
- minimum charge
- chi phí tối thiểu
- minimum connecting time
- thời gian nối chuyến tối thiểu
- minimum cost
- phí tổn tối thiểu
- minimum deposit
- phí bảo hiểm trả trước tối thiểu
- minimum efficient scale
- quy mô có hiệu quả tối thiểu
- minimum equipment regulations
- điều lệ thiết bị tối thiểu
- minimum inventory
- hàng trữ tối thiểu
- minimum land package
- suất du lịch bộ tối thiểu
- minimum number of shares
- số cổ phiếu tối thiểu
- minimum operating time
- thời gian vận chuyển tối thiểu
- minimum order quantity
- số lượng đặt hàng tối thiểu
- minimum premium
- phí bảo hiểm tối thiểu
- minimum price
- giá tối thiểu
- minimum quantity
- thấp nhất tối thiểu
- minimum reserve
- dự trữ tối thiểu
- minimum sacrifice
- sự hi sinh tối thiểu
- minimum sacrifice
- sự hy sinh tối thiểu
- minimum store method
- phương pháp dự trữ tối thiểu
- minimum subscription
- cổ phần phải góp tối thiểu
- minimum subscription
- vốn góp tối thiểu
- minimum tariff (rate)
- thuế suất tối thiểu
- minimum tax rate
- thuế suất tối thiểu
- minimum taxable
- thu nhập tối thiểu phải chịu thuế
- minimum taxable income
- thu nhập tối thiểu phải chịu thuế
- minimum term
- điều kiện tối thiểu (cho vay)
- minimum value
- giá trị tối thiểu
- minimum wage
- tiền lương tối thiểu
- minimum wage
- tiền lương tối thiểu (pháp định)
- minimum wage earner
- người lãnh mức lương tối thiểu
- minimum wage system
- chế độ tiền lương tối thiểu
- minimum weight
- trọng lượng tối thiểu
- raising of the minimum lending rate
- tăng lãi suất cho vay tối thiểu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ