• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm phiên âm)
    (xóa thông báo phiên âm)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">/'mitigeit/</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">/'mitigeit/</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     

    19:35, ngày 7 tháng 6 năm 2009

    //'mitigeit//

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Giảm nhẹ, làm dịu bớt, làm cho đỡ
    to mitigate a punishment
    giảm nhẹ sự trừng phạt
    to mitigate one's anger
    bớt giận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X