• (Khác biệt giữa các bản)
    n (từ loại)
    (phiên âm)
    Dòng 1: Dòng 1:
    - 
    - 
    -
    ''''''
     
    - 
    - 
    - 
    - 
    =====/''',məu.ti’vei.∫nəl'''/=====
    =====/''',məu.ti’vei.∫nəl'''/=====
    Dòng 30: Dòng 23:
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Chuyên ngành]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    11:04, ngày 11 tháng 9 năm 2008

    /,məu.ti’vei.∫nəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (Thường đứng trước danh từ)

    có sức thuyết phục

    a motivational speaker

    diễn giả, người thuyết giảng

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Oxford

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X