• (Khác biệt giữa các bản)
    (phiên âm)
    (nghĩa)
    Dòng 1: Dòng 1:
    - 
    =====/''',məu.ti’vei.∫nəl'''/=====
    =====/''',məu.ti’vei.∫nəl'''/=====
    Dòng 9: Dòng 8:
    -
    a motivational speaker
    +
    a motivational speaker
     +
     
    -
    diễn giả, người thuyết giảng
    +
    diễn giả, người thuyết giảng
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==

    11:05, ngày 11 tháng 9 năm 2008

    /,məu.ti’vei.∫nəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (Thường đứng trước danh từ)

    có sức thuyết phục
                   a motivational speaker
    


                   diễn giả, người thuyết giảng
    

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Oxford

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X