• Revision as of 11:03, ngày 11 tháng 9 năm 2008 by Rnd (Thảo luận | đóng góp)


    '



    /,məu.ti’vei.∫nəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (Thường đứng trước danh từ)

    có sức thuyết phục

    a motivational speaker

    diễn giả, người thuyết giảng

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Oxford

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X