• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chuyển động===== ::turning movements ::chuyển động rẽ == Tham khảo chung == *[http://www.cor...)
    Hiện nay (03:49, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    -
     
    +
    ====Danh từ====
     +
    =====Phong trào=====
     +
    ::[[independence]] [[movements]]
     +
    ::phong trào giành độc lập
     +
    =====Động thái, các hoạt động=====
     +
    ::[[The]] [[police]] [[are]] [[keeping]] [[a]] [[close]] [[watch]] [[on]] [[the]] [[suspect]]’s [[movements]].
     +
    :: Cảnh sát đang theo dõi sát sao động thái của kẻ đáng nghi
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chuyển động=====
    -
    =====chuyển động=====
    +
    ::[[turning]] [[movements]]
    ::[[turning]] [[movements]]
    ::chuyển động rẽ
    ::chuyển động rẽ
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=movements movements] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=movements&searchtitlesonly=yes movements] : bized
    +
    -
    [[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phong trào
    independence movements
    phong trào giành độc lập
    Động thái, các hoạt động
    The police are keeping a close watch on the suspect’s movements.
    Cảnh sát đang theo dõi sát sao động thái của kẻ đáng nghi

    Kỹ thuật chung

    chuyển động
    turning movements
    chuyển động rẽ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X