-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bãi đất lầy thoai thoải; lòng hồ cạn===== == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bã...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 8: Dòng 4: =====Bãi đất lầy thoai thoải; lòng hồ cạn==========Bãi đất lầy thoai thoải; lòng hồ cạn=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========bãi bồi cạn==========bãi bồi cạn=====- =====trầm tích cửa châu thổ=====+ =====trầm tích cửa châu thổ=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đồng bằng đất bùn==========đồng bằng đất bùn=====02:08, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- mud flat : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ