• (Khác biệt giữa các bản)
    (nghĩa mới)
    n (sc)
    Dòng 17: Dòng 17:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====nhiều cạnh=====
    +
    =====nhiều cạnh=====
    -
    =====nhiều mặt=====
    +
    =====nhiều mặt=====
     +
    =====đa diện=====
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 36: Dòng 37:
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=multilateral multilateral] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=multilateral multilateral] : Chlorine Online
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=multilateral&searchtitlesonly=yes multilateral] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=multilateral&searchtitlesonly=yes multilateral] : bized
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    14:42, ngày 9 tháng 4 năm 2009

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhiều phía
    Đa phương

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhiều cạnh
    nhiều mặt
    đa diện

    Oxford

    Adj.

    A (of an agreement, treaty, conference, etc.) in whichthree or more parties participate. b performed by more than oneparty (multilateral disarmament).
    Having many sides.
    Multilaterally adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X