• Revision as of 14:42, ngày 9 tháng 4 năm 2009 by K-H (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhiều phía
    Đa phương

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhiều cạnh
    nhiều mặt
    đa diện

    Oxford

    Adj.

    A (of an agreement, treaty, conference, etc.) in whichthree or more parties participate. b performed by more than oneparty (multilateral disarmament).
    Having many sides.
    Multilaterally adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X