• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== =====Viết tắt===== =====Quân tiếp vụ ( Navy, Army and Air Force Institutes)===== ==Từ điển Oxford== ===Abbr.=== =====Brit.===== =====Navy...)
    (đóng góp từ Naafi tại CĐ Kinhteđóng góp từ Naafi tại CĐ Kythuat)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'næfi</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 20:
    =====Acanteen for servicemen run by the NAAFI.=====
    =====Acanteen for servicemen run by the NAAFI.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    22:19, ngày 25 tháng 5 năm 2008

    /'næfi/

    Thông dụng

    Viết tắt
    Quân tiếp vụ ( Navy, Army and Air Force Institutes)

    Oxford

    Abbr.

    Brit.
    Navy, Army, and Air Force Institutes.
    Acanteen for servicemen run by the NAAFI.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X