• Revision as of 22:40, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ (từ lóng)

    Tóm cổ
    Bắt được quả tang

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Catch, capture, arrest, put or place under arrest, seize,apprehend, pick up, bring in, take into custody, Colloq pinch,collar, run in, nail, Brit nick: They finally nabbed that catburglar in Hampstead.

    Oxford

    V.tr.

    (nabbed, nabbing) sl.
    Arrest; catch in wrongdoing.
    Seize, grab. [17th c., also napp, as in KIDNAP: orig. unkn.]

    Tham khảo chung

    • nab : National Weather Service
    • nab : Corporateinformation
    • nab : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X