• Revision as of 22:40, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sử học) quan thái thú ở ấn-độ

    Oxford

    N.

    Hist. a Muslim official or governor under the Mughalempire.
    (formerly) a conspicuously wealthy person, esp. onereturned from India with a fortune. [Port. nababo or Sp.nabab, f. Urdu (as NAWAB)]

    Tham khảo chung

    • nabob : National Weather Service
    • nabob : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X