-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Xà cừ===== =====(động vật học) con xà cừ===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Mother-of-pearl from any shelled mo...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'nækrə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Xà cừ==========Xà cừ=====- =====(động vật học) con xà cừ==========(động vật học) con xà cừ=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]- ===N.===+ - + - =====Mother-of-pearl from any shelled mollusc.=====+ - + - =====Nacred adj.nacreous adj. nacrous adj. [F]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=nacre nacre] : National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=nacre&submit=Search nacre] : amsglossary+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ