• Revision as of 02:28, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'nækrə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xà cừ
    (động vật học) con xà cừ

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Mother-of-pearl from any shelled mollusc.
    Nacred adj.nacreous adj. nacrous adj. [F]

    Tham khảo chung

    • nacre : National Weather Service
    • nacre : amsglossary

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X