• Revision as of 22:41, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xà cừ
    (động vật học) con xà cừ

    Oxford

    N.

    Mother-of-pearl from any shelled mollusc.
    Nacred adj.nacreous adj. nacrous adj. [F]

    Tham khảo chung

    • nacre : National Weather Service
    • nacre : amsglossary

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X