• Revision as of 04:14, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều naevuses, .naevi

    Vết chàm (ở da)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    vết chàm (dị dạng da có ngay sau khi sinh)

    Oxford

    N.

    (US nevus) (pl. naevi) 1 a birthmark in the form of araised red patch on the skin.
    = MOLE(2).
    Naevoid adj. [L]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X