• Revision as of 02:36, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'nɔ:tikəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) biển; (thuộc) hàng hải
    nautical almanac
    lịch hàng hải

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    biển
    nautical chart
    bản đồ biển
    nautical league
    dặm biển
    hàng hải
    nautical almanac
    lịch thiên văn hàng hải
    nautical chart
    bản đồ hàng hải

    Kinh tế

    hàng hải
    nautical almanac
    sách lịch hàng hải
    nautical assessor
    chuyên viên tính toán bảo hiểm hàng hải
    nautical assessor
    người hội thẩm hàng hải
    nautical chart
    bản đồ hàng hải
    nautical day
    ngày hàng hải
    nautical science
    hàng hải dọc
    nautical terms
    dụng ngữ hàng hải
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Maritime, marine, seafaring, seagoing; naval; boating,yachting, sailing; navigational: Britain has always been anautical nation. One must observe the nautical rules of theroad.

    Oxford

    Adj.
    Of or concerning sailors or navigation; naval; maritime.
    Nautical almanac a yearbook containing astronomical and tidalinformation for navigators etc. nautical mile a unit of approx.2,025 yards (1,852 metres): also called sea mile.
    Nauticallyadv. [F nautique or f. L nauticus f. Gk nautikos f. nautessailor f. naus ship]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X