• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đối áp, sự giảm áp===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====áp lực âm=====...)
    Dòng 4: Dòng 4:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đối áp, sự giảm áp=====
    =====đối áp, sự giảm áp=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    =====áp lực âm=====
    =====áp lực âm=====
    Dòng 16: Dòng 16:
    =====áp suất chân không=====
    =====áp suất chân không=====
    -
    =====áp suất thấp=====
    +
    =====áp suất thấp=====
     +
    == Y học==
     +
    =====áp suất âm tính=====
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=negative%20pressure negative pressure] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=negative%20pressure negative pressure] : National Weather Service
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=negative%20pressure negative pressure] : Chlorine Online
    +
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=negative%20pressure negative pressure] : Chlorine Online [[Category:Y học]]

    08:34, ngày 30 tháng 9 năm 2008

    Xây dựng

    đối áp, sự giảm áp

    Kỹ thuật chung

    áp lực âm
    áp suất âm
    negative pressure sign
    dấu hiệu áp suất âm
    áp suất chân không
    áp suất thấp

    Y học

    áp suất âm tính

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X