• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====năng suất tỏa nhiệt lực===== Category: Từ điển Hóa học & vật liệu)
    n (Sửa Lực thành Thực)
    Dòng 4: Dòng 4:
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====năng suất tỏa nhiệt lực=====
    +
    =====năng suất tỏa nhiệt thực/năng suất tỏa nhiệt dưới===== Còn Gross calorific value: là năng suất tỏa nhiệt toàn phần/năng suất tỏa nhiệt trên
    -
    [[Category:Hóa học & vật liệu]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]

    18:08, ngày 28 tháng 2 năm 2009

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    =====năng suất tỏa nhiệt thực/năng suất tỏa nhiệt dưới===== Còn Gross calorific value: là năng suất tỏa nhiệt toàn phần/năng suất tỏa nhiệt trên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X