• (Khác biệt giữa các bản)
    n (Sửa Lực thành Thực)
    (sửa lỗi)
    Dòng 5: Dòng 5:
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====năng suất tỏa nhiệt thực/năng suất tỏa nhiệt dưới===== Còn Gross calorific value: là năng suất tỏa nhiệt toàn phần/năng suất tỏa nhiệt trên
    +
    =====năng suất tỏa nhiệt thực/năng suất tỏa nhiệt dưới=====
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]

    02:38, ngày 2 tháng 3 năm 2009

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    năng suất tỏa nhiệt thực/năng suất tỏa nhiệt dưới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X