-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====giá hiện tại thuần===== =====hiện giá ròng===== =====phương pháp giá trị thực tại tịnh===== == ...)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}+ + ==Đấu thầu==+ + =====Giá trị hiện tại ròng=====+ + ::Một ước tính về ròng tiền hay ròng giá trị sản xuất do dự án tạo ra, sau khi đã trừ đi các chi phí== Kinh tế ==== Kinh tế =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===Dòng 17: Dòng 23: *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=net%20present%20value&searchtitlesonly=yes net present value] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=net%20present%20value&searchtitlesonly=yes net present value] : bized[[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ + [[Thể_loại:Đấu thầu]]03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009
Tham khảo chung
- net present value : National Weather Service
- net present value : bized
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ