-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự không trả tiền, sự không thanh toán===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ngưng thanh to...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====Dòng 13: Dòng 11: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====ngưng thanh toán=====+ =====ngưng thanh toán=====- =====sự không trả tiền=====+ =====sự không trả tiền=====- =====sự ngưng thanh toán=====+ =====sự ngưng thanh toán=====- =====sự từ chối trả tiền=====+ =====sự từ chối trả tiền=====- =====từ chối trả tiền=====+ =====từ chối trả tiền======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=non-payment non-payment] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=non-payment non-payment] : Corporateinformation- == Oxford==- ===N.===- =====Failure to pay; a lack of payment.=====+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]- + 03:23, ngày 4 tháng 4 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ