• Revision as of 10:37, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự không trả tiền, sự không thanh toán

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ngưng thanh toán
    sự không trả tiền
    sự ngưng thanh toán
    sự từ chối trả tiền
    từ chối trả tiền

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    Failure to pay; a lack of payment.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X