• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (đóng góp từ Nostalgia tại CĐ Kinhteđóng góp từ Nostalgia tại CĐ Kythuat)
    Dòng 10: Dòng 10:
    =====Nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương=====
    =====Nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương=====
    -
    =====Nỗi luyến tiếc quá khứ=====
    +
    =====Nỗi luyến tiếc quá khứ, nỗi nhớ =====
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 26: Dòng 26:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=nostalgia nostalgia] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=nostalgia nostalgia] : National Weather Service
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]
     +
    [[Thể_loại:Kinhte]]
     +
    [[Thể_loại:Kythuat]]

    18:21, ngày 14 tháng 5 năm 2008

    /nɔs'tælʤiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương
    Nỗi luyến tiếc quá khứ, nỗi nhớ

    Oxford

    N.

    (often foll. by for) sentimental yearning for a period ofthe past.
    Regretful or wistful memory of an earlier time.
    Severe homesickness.
    Nostalgic adj. nostalgically adv.[mod.L f. Gk nostos return home]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X