• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====số, bằng số=====
    =====số, bằng số=====
    Dòng 21: Dòng 19:
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====số trị=====
    +
    =====số trị=====
    =====thuộc số=====
    =====thuộc số=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bằng số=====
    +
    =====bằng số=====
    ::[[NC]] ([[numerical]]control)
    ::[[NC]] ([[numerical]]control)
    ::sự điều khiển bằng số
    ::sự điều khiển bằng số
    Dòng 87: Dòng 85:
    ::dự báo thời tiết bằng số
    ::dự báo thời tiết bằng số
    =====số=====
    =====số=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=numerical&x=0&y=0 numerical] : semiconductorglossary
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bằng số=====
    +
    =====bằng số=====
    -
    =====thuộc số=====
    +
    =====thuộc số=====
    -
    =====thuộc về số=====
    +
    =====thuộc về số=====
    -
    =====trên con số=====
    +
    =====trên con số=====
    =====về số lượng=====
    =====về số lượng=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=numerical numerical] : Corporateinformation
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====(also numeric) of or relating to a number or numbers(numerical superiority).=====
     
    - 
    -
    =====Numerical analysis the branch ofmathematics that deals with the development and use of numericalmethods for solving problems.=====
     
    -
    =====Numerically adv. [med.Lnumericus (as NUMBER)]=====[[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +
    [[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]][[Category:Toán & tin]]
    -
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    +

    07:19, ngày 1 tháng 4 năm 2009

    /nju:´merikl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) số
    Bằng số

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    số, bằng số

    Cơ - Điện tử

    (adj) (thuộc) số, bằng số

    Toán & tin

    số trị
    thuộc số

    Kỹ thuật chung

    bằng số
    NC (numericalcontrol)
    sự điều khiển bằng số
    non-numerical calculations
    tính toán không bằng số
    numerical accounting machine
    máy kế toán bằng số
    numerical analysis
    tính bằng số
    numerical approximation
    phép xấp xỉ bằng số
    numerical calculation
    phép tính bằng số
    numerical calculation
    tính toán bằng số
    numerical calculations
    tính toán bằng số
    numerical calculus
    phép tính bằng số
    numerical calculus
    tính bằng số
    numerical control
    điều khiển bằng số
    numerical control
    sự điều khiển (bằng) số
    numerical control
    sự điều khiển bằng số
    numerical control machine
    máy điều khiển bằng số
    numerical control tape
    băng điều khiển bằng số
    numerical data
    dữ kiện bảng số
    numerical data
    dữ liệu bằng số
    numerical data
    số liệu bằng số
    numerical electromagnetic code
    mã điện từ bằng số
    numerical equation
    phương trình bằng số
    numerical evaluation
    sự ước lượng bằng số
    numerical expression
    biểu thức bằng số
    numerical function
    hàm bằng số
    numerical interpolation
    phép nội suy bằng số
    numerical invariant
    bất biến bằng số
    numerical method
    phương pháp tính bằng số
    numerical power ratio
    tỉ số công suất bằng số
    numerical solution
    nghiệm bằng số
    numerical value
    giá trị bằng số
    Numerical Weather Prediction (NWP)
    dự báo thời tiết bằng số
    số

    Kinh tế

    bằng số
    thuộc số
    thuộc về số
    trên con số
    về số lượng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X