• (Khác biệt giữa các bản)
    (đóng góp từ Oaf tại CĐ Kinhteđóng góp từ Oaf tại CĐ Kythuat)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ouf</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ouf</font>'''/=====
    Dòng 19: Dòng 15:
    ::sao cô ta lại lấy thằng đại ngố ấy?
    ::sao cô ta lại lấy thằng đại ngố ấy?
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(pl. oafs) 1 an awkward lout.=====
    =====(pl. oafs) 1 an awkward lout.=====

    03:39, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /ouf/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .oaf, .oaves

    Đứa bé sài đẹn, đứa bé bụng ỏng đít eo
    Đứa bé ngu ngốc
    Người đần độn và vụng về
    (từ cổ,nghĩa cổ) đứa bé do yêu tinh đánh đổi
    why did she marry that great oaf ?
    sao cô ta lại lấy thằng đại ngố ấy?

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. oafs) 1 an awkward lout.
    A stupid person.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X