• Revision as of 02:06, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây sồi
    Lá sồi
    Màu lá sồi non
    Gỗ sồi
    Đồ đạc bằng gỗ sồi
    Cửa ngoài (của một loạt buồng, (thường) bằng gỗ sồi ở trường đại học Anh)
    to sport one's oak
    đóng cửa không tiếp khách
    (thơ ca) tàu bè bằng gỗ
    the Oaks
    tên cuộc đua ngựa hàng năm ở Epsom, gần London
    Heart of Oak
    đội tàu và thuỷ thủ của hải quân Anh
    the Royal oak
    cây sồi nơi vua Sác-lơ II ẩn nấp khi bị truy nã ngày 691651
    big/tall/great/large oaks from little acorns grow
    vấn đề lớn có thể xảy ra từ nguyên do nhỏ hay đơn giản nhất
    Cái sảy nảy cái ung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X