• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thông dụng)
    (Thông dụng)
    Dòng 9: Dòng 9:
    Cách viết khác [[objectiveness]]
    Cách viết khác [[objectiveness]]
    -
    =====Như objectiveness=====
    +
    =====Tính khách quan=====
     +
    =====Như [[objectiveness]]=====

    08:03, ngày 19 tháng 5 năm 2008

    /ɔbdʒek´tiviti/

    Thông dụng

    Cách viết khác objectiveness

    Tính khách quan

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tính khách quan

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Impartiality, fairness, fair-mindedness, equitableness,equitability, even-handedness, neutrality, disinterest,detachment, indifference, dispassion: The jury's objectivitywas never in doubt.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X