• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự cầu nguyện, sự khẩn cầu===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Earnest entreaty. [ME f. L obsecratio f. obsecrar...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,&#596;bsi'krei&#8747;n</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:46, ngày 6 tháng 6 năm 2008

    /,ɔbsi'krei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cầu nguyện, sự khẩn cầu

    Oxford

    N.

    Earnest entreaty. [ME f. L obsecratio f. obsecrare entreat(as OB-, sacrare f. sacer sacri sacred)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X